| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4920 x 1840 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1580/1590 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1555 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 4.4 |
| Ngoài đô thị | 4.11 | |
| Kết hợp | 4.22 | |
| Động cơ | Loại động cơ | A25A-FXS, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2488 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
| Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | (137) 184/6000 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 221/3600-5210 | |
| Chế độ lái | 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao) | |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
| Hộp số | Số tự động cấp | |
| Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
| Sau | Double Wishbone | |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 235/45R18 | |
| Lốp dự phòng | Full size spare tires(aluminum) | |
| Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa đặc | |
| An toàn chủ động | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có (Mọi dải tốc độ) | |
| Đèn chiếu xa tự động | Có | |
| Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Cam lùi | |
| Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có | |
| Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
CAMRY 2.5 HEV MID
1.460.000.000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 2.488 cc
ĐẠI LÝ TOYOTA HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: Số 1 Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Khuyến mại : Liên hệ: 0973.14.3393
Bảo hành: 3 năm tương đương 100.000 Km









