Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3760 x 1665 x 1515 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,5 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ | Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol |
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | (65)/87@6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 113@4500 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần/xa | Led phản xạ đa hướng |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Chế độ lái | Không có/Without | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước/FWD | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp kép | |
Hệ thống treo | Trước | Macpherson |
Sau | Phụ thuộc, Dầm xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 175/65R14 | |
Lốp dự phòng | Thép/Steel | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″ |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 5,2 |
Trong đô thị | 6,5 | |
Ngoài đô thị | 4,5 | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 4 | |
An toàn bị động | Số túi khí | 2 |
Khóa cửa trung tâm | Cảm biến tốc độ | |
An toàn chủ động | Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có | |
Cân bằng điện tử VSC | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |
Kiểm soát lực kéo TRC | Có | |
Cảnh báo điểm mù BSM | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | |
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS | Có |
WIGO G 1.2 AT
405.000.000 ₫
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 5 cấp
ĐẠI LÝ TOYOTA HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: Số 1 Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Khuyến mại : Liên hệ: 0973.14.3393
Bảo hành: 3 năm tương đương 100.000 Km