| Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4920 x 1840 x 1445 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1580/1590 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,8 | |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1555 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | 9.03 |
| Ngoài đô thị | 5.28 | |
| Kết hợp | 6.65 | |
| Động cơ | Loại động cơ | M20A-FKS, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1987 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
| Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
| Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | (126) 169/6600 | |
| Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 206/4400-4900 | |
| Chế độ lái | 0 | |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
| Hộp số | Số tự động cấp | |
| Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson/McPherson Struts |
| Sau | Double Wishbone | |
| Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 235/45R18 | |
| Lốp dự phòng | Full size spare tires(aluminum) | |
| Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa đặc | |
| An toàn chủ động | Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có | |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có (Mọi dải tốc độ) | |
| Đèn chiếu xa tự động | Có | |
| Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
| Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
| Camera hỗ trợ đỗ xe | Cam lùi | |
| Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có | |
| Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 8 |
CAMRY 2.0V
1.220.000.000 ₫
| • Số chỗ ngồi : 5 chỗ |
| • Kiểu dáng : Sedan |
| • Nhiên liệu : Xăng |
| • Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan |
| • Thông tin khác: |
| + Số tự động vô cấp |
| + Động cơ xăng dung tích 1987 cc |
ĐẠI LÝ TOYOTA HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: Số 1 Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Khuyến mại : Liên hệ: 0973.14.3393
Bảo hành: 3 năm tương đương 100.000 Km










Reviews
There are no reviews yet.