| KÍCH THƯỚC | ||
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4630x1780x1435 | |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1890x1510x1155 | |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 | |
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) |
1531/1548 | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
128 | |
| Góc thoát (Trước/Sau) (độ) |
N/A | |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 | |
| Trọng lượng không tải (kg) |
1345 | |
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1740 | |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) |
50 | |
| Dung tích khoang hành lý (L) |
468 | |
| ĐỘNG CƠ XĂNG | ||
| Loại động cơ | 2ZR-FBE | |
| Số xy lanh | 4 | |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
| Dung tích xy lanh | 1798 | |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
| Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
| Công suất tối đa | (103)138/6400 | |
| Mô men xoắn tối đa | 172/4000 | |
| ĐỘNG CƠ ĐIỆN | ||
| Công suất tối đa | Không Có/Without | |
| Mô men xoắn tối đa | Không Có/Without | |
| Ắc quy Hybrid | ||
| Loại | Không Có/Without | |
| KHÍ THẢI VÀ MỨC TIÊU HAO NHIÊN LIỆU | ||
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |
| Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | ||
| Trong đô thị | 9.4 | |
| Ngoài đô thị | 5.4 | |
| Kết hợp | 6.8 | |
| TRUYỀN LỰC | ||
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | |
| Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | |
| Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao)/ 2 drive mode(Normal, Sport) | |
| KHUNG GẦM | ||
| Khung xe | ||
| Loại | TNGA | |
| Hệ thống treo | ||
| Trước | MacPherson với thanh cân bằng/ MACPHERSON STRUT with stabilizer bar | |
| Sau | Tay đòn kép/ DOUBLEWISHBONE | |
| Hệ thống lái | ||
| Trợ lực lái | Trợ lực điện/ Electric | |
| Vành & Lốp xe | ||
| Loại vành | Hợp kim/ Alloy | |
| Kích thước lốp | 225/45R17 | |
| Lốp dự phòng | Vành thép/Steel, T125/70D17 |
|
| Phanh | ||
| Trước | Đĩa / Disc | |
| Sau | Đĩa / Disc | |
| NGOẠI THẤT | ||
| Cụm đèn trước | ||
| Đèn chiếu xa/gần | BI -LED | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có/ With | |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/ With | |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ/ Manual | |
| Hệ thống mở rộng góc chiếu | Không Có/Without | |
| Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có/ With | |
| Cụm đèn sau | LED | |
| Đèn báo phanh trên cao | LED | |
| Đèn sương mù | ||
| Trước | LED | |
| Sau | Không có/ Without | |
| Gương chiếu hậu ngoài | ||
| Chức năng điều chỉnh điện | Có/ With | |
| Chức năng gập điện | Tự động/ Auto | |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có/With | |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có/With | |
| Gạt mưa | ||
| Trước | Gạt mưa tự động/ AUTO | |
| Chức năng sấy kính sau | Có/With | |
| Ăng ten | Rear Glass/ In trên kính hậu | |
| Thanh đỡ nóc xe | Không có/ Without | |
| NỘI THẤT | ||
| Cụm đồng hồ trung tâm | ||
| Loại đồng hồ | Kỹ thuật số/ Digital | |
| Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
| Đèn báo hệ thống Hybrid | Không có/ Without | |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3″ TFT | |
| Tay lái | ||
| Loại tay lái | 3 chấu/ 3-spoke | |
| Chất liệu | Da/ Leather | |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Có/With | |
| Lẫy chuyển số | Không có/ Without | |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng/ Tilt & Telescope | |
| Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/ EC mirror | |
| GHẾ | ||
| Chất liệu | Da/ Leather | |
| Ghế lái | Chỉnh điện10 hướng/ 10-way power adjustment | |
| Chức năng thông gió | Không có/ Without | |
| Chức năng sưởi | Không có/ Without | |
| Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng/ 4-way mannual adjustment | |
| Ghế sau | Gập 60:40, ngả lưng ghế/ 60:40 Fold,recline | |
| TIỆN NGHI | ||
| Cửa sổ trời | Không có/ Without | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có/With | |
| Hệ thống điều khiển hành trình | Có/With | |
| Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng/ Auto dual mode | |
| Cửa gió sau | Có/With | |
| Hệ thống âm thanh | ||
| Màn hình | Cảm ứng 9″/ 9″ Touch screen | |
| Số loa | 6 | |
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Không Có/Without | |
| Cổng kết nối USB | Có/With | |
| Kết nối Bluetooth | Có/With | |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có(Không dây)/ With (Wireless) | |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có/With | |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có/With | |
| Phanh tay điện tử | Có/With | |
| Giữ phanh tự động | Có/With | |
| Khóa cửa điện | Có/With | |
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có/With | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/all one touch up/down, jam protection | |
| Hệ thống khởi động từ xa | Không có/ Without | |
| Hệ thống dừng và khởi động thông minh | Không có/ Without | |
| Hệ thống sạc không dây | Không có/ Without | |
| AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM | ||
| Hệ thống báo động | Có/With | |
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có/With | |
| AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | ||
| Hệ thống an toàn Toyota | Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest) | |
| Cảnh báo tiền va chạm | Có/With | |
| Cảnh báo chệch làn đường | Có/With | |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có/With | |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có (Mọi dải tốc độ)/With (Full speed range) | |
| Đèn chiếu xa tự động | Có/With | |
| Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không Có/Without | |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có/With | |
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có/With | |
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có/With | |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có/With | |
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có/With | |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có/With | |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có/With | |
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có/With | |
| Camera lùi | Có/With | |
| Camera toàn cảnh 360° | Không Có/Without | |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | ||
| Trước | Không có/ Without | |
| Sau | Có/With | |
| Góc trước | Có/With | |
| Góc sau | Có/With | |
| AN TOÀN BỊ ĐỘNG | ||
| Túi khí | ||
| Số lượng túi khí | 7 | |
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có/With | |
| Túi khí bên hông phía trước | Có/With | |
| Túi khí rèm | Có/With | |
| Túi khí đầu gối người lái | Có/With | |
| Dây đai an toàn | ||
| Loại | 3 điểm ELR | |
| Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có/With | |
COROLLA ALTIS 1.8V
780.000.000 ₫
| * Số chỗ ngồi: 5 chỗ |
| * Kiểu dáng: |
| * Nhiên liệu: Xăng |
| * Xuất xứ: Xe nhập khẩu Thái Lan |
| * Hộp số tự động CVT |
ĐẠI LÝ TOYOTA HẢI DƯƠNG
Địa chỉ: Số 1 Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Khuyến mại : Liên hệ: 0973.14.3393
Bảo hành: 3 năm tương đương 100.000 Km
Category: Corolla Altis
Be the first to review “COROLLA ALTIS 1.8V” Hủy
Related products
725.000.000 ₫
870.000.000 ₫








Reviews
There are no reviews yet.